Có 2 kết quả:
頹萎 tuí wěi ㄊㄨㄟˊ ㄨㄟˇ • 颓萎 tuí wěi ㄊㄨㄟˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(2) dispirited
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(2) dispirited
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0